外国人住民の方はこちら

Cách lánh nạn khi có thiên tai
災害時の避難のしかた

Có nhiều loại “thiên tai”.
Chúng ta hãy cùng suy nghĩ xem nên hành động như thế nào khi có dấu hiệu xảy ra thiên tai,
hoặc khi thiên tai xảy ra.

いろいろな「災害」があります。
災害が起こりそうなとき、起こったとき、どのように行動すればいいか考えてみましょう。

  • Bão
    台風

  • Mưa lớn
    大雨

  • Động đất
    地震

  • Sóng thần
    津波

  • Sạt lở đất đá
    土砂崩れ

Hãy nắm bắt những thông tin đúng về thiên tai!
災害の正しい情報を入手しましょう!

Hãy đi “lánh nạn” đến nơi an toàn!
安全な場所へ「避難」しましょう!

Hãy xác nhận trước xem nơi đi lánh nạn có nước, lương thực, chỗ vệ sinh, dễ nắm bắt các thông tin hỗ trợ hay không.
避難するところが水や食料、トイレ、支援の情報などが入手しやすい場所かどうかも確認しておきましょう。

  • Lánh nạn tại nhà
    自宅避難
    Là việc vừa ở nhà vừa sinh hoạt lánh nạn.
    Những người sống ở tầng trên cao của toà nhà Chung cư, cứng rắn.
    Hãy thử suy nghĩ về việc lánh nạn tại nhà.
    Những người sống ở nơi có khu vực nguy hiểm như gần sông hay nền đất thấp, hoặc chỗ sườn dốc v.v. không nên lánh nạn tại nhà.
    自宅にいながら避難生活をすることです。
    マンションなどの頑丈な建物で、高い階に住んでいる人は自宅避難を考えてみるとよいでしょう。
    川の近くや低い土地、斜面など危険な場所があるところに住んでいる人は自宅避難をしません。

  • Ngủ trong xe
    車中泊
    Là việc lánh nạn bằng cách sống tạm thời trong xe oto.
    Hãy chọn nơi cao và rộng. Nếu không vận động trong thời gian dài có thể bị bệnh. Vì thế thi thoảng hãy vận động cơ thể. Hãy mở cửa sổ xe oto cho không khí mới vào xe.
    Không nên chọn ngủ trong xe ở những nơi có nguy cơ bị ngập, chỗ sườn dốc núi, gần tòa nhà bị sập v.v.
    一時的に車の中で過ごす避難のことです。
    高くて広い場所を選びましょう。長い時間動かないと病気になることがあります。ときどき体を動かしましょう。車の窓を開けて新しい空気を入れましょう。
    浸水がありそうな場所、山の斜面、倒壊した建物の近くなど危ない場所では車中泊をしません。

  • Người thân, bạn bè
    親せき・友人
    Nếu có người thân hay bạn bè sống ở những nơi an toàn, có thể nhờ vả được, thì hãy đến nhờ họ cho lánh nạn.
    安全な場所に頼れる親せきや友人が住んでいたら、避難させてもらいましょう。

  • Địa điểm lánh nạn
    避難所
    Nếu cảm thấy không an toàn, hãy di chuyển đến nơi lánh nạn ngay. Hãy tìm hiểu trước xem địa điểm lánh nạn nằm ở đâu.
    不安があれば、すぐに避難所に移動しましょう。避難所がどこにあるか調べておきましょう。

Hãy xác nhận, kiểm tra đồ mang theo khi đi lánh nạn.
避難するときの持ち出し品を確認しましょう!

Hãy cho đồ vào túi để có thể mang đi theo ngay.
すぐに持ち出せるようバッグにまとめておきましょう。

Đồ dùng vệ sinh cá nhân
衛生用品
  • ・Nhiệt kế
    体温計
    ・Khẩu trang
    マスク

  • ・Giấy ướt khử trùng
    除菌シート
    ・Dung dịch khử trùng
    消毒液

Lương thực
食料品
  • ・Nước uống
    飲料水
    ・Đồ ăn trong trường hợp khẩn cấp
    非常用食料

  • ・Sữa bột, bình đựng sữa (dùng cho trẻ nhỏ)
    ミルク・ほ乳びん(赤ちゃん用)

Vật phẩm y tế
医薬品
  • ・Thuốc (Hãy mang theo cả “Sổ thuốc”)
    薬(「お薬手帳」も持っていきましょう)
    ・Bộ dụng cụ sơ cứu (Băng gạc, băng/miếng dán cá nhân v.v.)
    救急セット(包帯・絆創膏など)

Đồ quý giá
貴重品
  • ・Thẻ bảo hiểm sức khỏe
    健康保険証
    ・Thẻ lưu trú
    在留カード
    ・Hộ chiếu
    パスポート
    ・Giấy phép lái xe
    免許証

  • ・Tiền mặt
    現金
    ・Điện thoại di động
    携帯電話
    ・Sổ ghi chú cách liên lạc với người thân, bạn bè
    家族・友人の連絡先メモ

Đồ dùng cần thiết cho cuộc sống ※ Bao gồm cả những đồ hữu ích ở địa điểm lánh nạn
生活用品 ※避難所で役立つものも含みます。
  • ・Túi bóng ni-lông
    ビニール袋
    ・Tấm trải ni-lông
    ビニールシート
    ・Khăn
    タオル
    ・Quần áo
    衣類
    ・Băng vệ sinh
    生理用品
    ・Túi để đi vệ sinh di động
    携帯トイレ

  • <

    ・Radio cầm tay
    携帯用ラジオ
    ・Đèn soi đội đầu
    ヘッドライト
    ・Pin dự phòng
    予備電池
    ・Sạc điện thoại di động
    携帯用充電器
    ・”Bỉm giấy, giấy ướt chùi đít (dành cho trẻ nhỏ) “
    紙おむつ・おしりふき(赤ちゃん用)
    ・Đồ đi mưa (ô, áo mưa)
    雨具(傘、レインコート)

    /div>

Hãy thu thập thông tin!
情報を集めましょう!

Xin giới thiệu những ứng dụng hữu ích khi có thiên tai
災害時に役立つアプリを紹介します。

  • Ứng dụng phòng chống thiên tai goo (Chỉ có tiếng Nhật)
    goo防災アプリ(日本語のみ)
    IOS
    Android 

  • radiko (ứng dụng radio) (Chỉ có tiếng Nhật)
    radiko(ラジオアプリ)(日本語のみ)
    IOS
    Android 

  • Thông tin phòng chống thiên tai – Hướng dẫn địa điểm lánh nạn toàn quốc (Chỉ có tiếng Nhật)
    防災情報 全国避難所ガイド(日本語のみ)
    IOS
    Android 

  • JNTO (Cục du lịch chính phủ Nhật bản)
    Japan Official Travel App
    IOS
    Android

  • Tốc báo phòng chống thiên tai Yahoo! (Chỉ có tiếng Nhật)
    Yahoo! 防災速報(日本語のみ)
    IOS
    Android  

  • Bosai-log ~ Quản lý hạn sử dụng vật phẩm, đồ ăn trong trường hợp khẩn cấp (Chỉ có tiếng Nhật)
    防災ログ~非常食・グッズの期限管理(日本語のみ)
    IOS