Cách lánh nạn khi có thiên tai
災害時の避難のしかた
Có nhiều loại “thiên tai”.
Chúng ta hãy cùng suy nghĩ xem nên hành động như thế nào khi có dấu hiệu xảy ra thiên tai,
hoặc khi thiên tai xảy ra.
いろいろな「災害」があります。
災害が起こりそうなとき、起こったとき、どのように行動すればいいか考えてみましょう。
Bão
台風Mưa lớn
大雨Động đất
地震Sóng thần
津波Sạt lở đất đá
土砂崩れ
-
❶ Hãy nắm bắt những thông tin đúng về thiên tai!
災害の正しい情報を入手しましょう! - ❷ Hãy đi “lánh nạn” đến nơi an toàn!
安全な場所へ「避難」しましょう! - ❸ Hãy xác nhận, kiểm tra đồ mang theo khi đi lánh nạn.
避難するときの持ち出し品を確認しましょう! - ❹ Hãy thu thập thông tin!
情報を集めましょう!
❶ Hãy nắm bắt những thông tin đúng về thiên tai!
災害の正しい情報を入手しましょう!
-
Trang web thông tin về thiên tai của cục khí tượng
気象庁災害情報WEBサイト
❷ Hãy đi “lánh nạn” đến nơi an toàn!
安全な場所へ「避難」しましょう!
Hãy xác nhận trước xem nơi đi lánh nạn có nước, lương thực, chỗ vệ sinh, dễ nắm bắt các thông tin hỗ trợ hay không.
避難するところが水や食料、トイレ、支援の情報などが入手しやすい場所かどうかも確認しておきましょう。
-
Lánh nạn tại nhà
自宅避難
Là việc vừa ở nhà vừa sinh hoạt lánh nạn.
Những người sống ở tầng trên cao của toà nhà Chung cư, cứng rắn.
Hãy thử suy nghĩ về việc lánh nạn tại nhà.
Những người sống ở nơi có khu vực nguy hiểm như gần sông hay nền đất thấp, hoặc chỗ sườn dốc v.v. không nên lánh nạn tại nhà.
自宅にいながら避難生活をすることです。
マンションなどの頑丈な建物で、高い階に住んでいる人は自宅避難を考えてみるとよいでしょう。
川の近くや低い土地、斜面など危険な場所があるところに住んでいる人は自宅避難をしません。 -
Ngủ trong xe
車中泊
Là việc lánh nạn bằng cách sống tạm thời trong xe oto.
Hãy chọn nơi cao và rộng. Nếu không vận động trong thời gian dài có thể bị bệnh. Vì thế thi thoảng hãy vận động cơ thể. Hãy mở cửa sổ xe oto cho không khí mới vào xe.
Không nên chọn ngủ trong xe ở những nơi có nguy cơ bị ngập, chỗ sườn dốc núi, gần tòa nhà bị sập v.v.
一時的に車の中で過ごす避難のことです。
高くて広い場所を選びましょう。長い時間動かないと病気になることがあります。ときどき体を動かしましょう。車の窓を開けて新しい空気を入れましょう。
浸水がありそうな場所、山の斜面、倒壊した建物の近くなど危ない場所では車中泊をしません。 -
Người thân, bạn bè
親せき・友人
Nếu có người thân hay bạn bè sống ở những nơi an toàn, có thể nhờ vả được, thì hãy đến nhờ họ cho lánh nạn.
安全な場所に頼れる親せきや友人が住んでいたら、避難させてもらいましょう。 -
Địa điểm lánh nạn
避難所
Nếu cảm thấy không an toàn, hãy di chuyển đến nơi lánh nạn ngay. Hãy tìm hiểu trước xem địa điểm lánh nạn nằm ở đâu.
不安があれば、すぐに避難所に移動しましょう。避難所がどこにあるか調べておきましょう。
❸ Hãy xác nhận, kiểm tra đồ mang theo khi đi lánh nạn.
避難するときの持ち出し品を確認しましょう!
Hãy cho đồ vào túi để có thể mang đi theo ngay.
すぐに持ち出せるようバッグにまとめておきましょう。
Đồ dùng vệ sinh cá nhân
衛生用品
-
・Nhiệt kế
体温計
・Khẩu trang
マスク -
・Giấy ướt khử trùng
除菌シート
・Dung dịch khử trùng
消毒液
Lương thực
食料品
-
・Nước uống
飲料水
・Đồ ăn trong trường hợp khẩn cấp
非常用食料 -
・Sữa bột, bình đựng sữa (dùng cho trẻ nhỏ)
ミルク・ほ乳びん(赤ちゃん用)
Vật phẩm y tế
医薬品
-
・Thuốc (Hãy mang theo cả “Sổ thuốc”)
薬(「お薬手帳」も持っていきましょう)
・Bộ dụng cụ sơ cứu (Băng gạc, băng/miếng dán cá nhân v.v.)
救急セット(包帯・絆創膏など)
Đồ quý giá
貴重品
-
・Thẻ bảo hiểm sức khỏe
健康保険証
・Thẻ lưu trú
在留カード
・Hộ chiếu
パスポート
・Giấy phép lái xe
免許証 -
・Tiền mặt
現金
・Điện thoại di động
携帯電話
・Sổ ghi chú cách liên lạc với người thân, bạn bè
家族・友人の連絡先メモ
Đồ dùng cần thiết cho cuộc sống ※ Bao gồm cả những đồ hữu ích ở địa điểm lánh nạn
生活用品 ※避難所で役立つものも含みます。
-
・Túi bóng ni-lông
ビニール袋
・Tấm trải ni-lông
ビニールシート
・Khăn
タオル
・Quần áo
衣類
・Băng vệ sinh
生理用品
・Túi để đi vệ sinh di động
携帯トイレ -
<
・Radio cầm tay
/div>
携帯用ラジオ
・Đèn soi đội đầu
ヘッドライト
・Pin dự phòng
予備電池
・Sạc điện thoại di động
携帯用充電器
・”Bỉm giấy, giấy ướt chùi đít (dành cho trẻ nhỏ) “
紙おむつ・おしりふき(赤ちゃん用)
・Đồ đi mưa (ô, áo mưa)
雨具(傘、レインコート)❹ Hãy thu thập thông tin!
情報を集めましょう!Xin giới thiệu những ứng dụng hữu ích khi có thiên tai
災害時に役立つアプリを紹介します。-
Bosai-log ~ Quản lý hạn sử dụng vật phẩm, đồ ăn trong trường hợp khẩn cấp (Chỉ có tiếng Nhật)
防災ログ~非常食・グッズの期限管理(日本語のみ)
IOS